Màn Hình AOC 23.8inch 24V5

( 0 Đánh giá) Tình trạng: Còn Hàng
Đọc thêm
Giá: Liên hệ ( Đã bao gồm VAT )

    Khuyến mãi - Quà tặng

    Màn Hình AOC 23.8inch 24V5

Đặt hàng theo yêu cầu

GỌI NGAY 02353 828 800 - 828 810 ĐỂ GIỮ HÀNG

    Điện thoại tư vấn - đặt hàng:

    Vui lòng liên hệ Zalo/ĐT:

    * Mr Linh : 0905 865 066

    * Ms Hạnh 0906 568 589

    * Mr Trí : 0935 509 529

    * Ms Đào: 0905 432 798

    * Ms Quyên: 0903 559 069

    * Ms Yến Anh: 0974 994 011

     

    Địa chỉ mua hàng:

  • 469 Hùng Vương - Phường An Sơn - Tp Tam Kỳ - Quảng Nam
Đặc điểm nổi bật Đánh giá & Nhận xét Hỏi & Đáp Hình ảnh

Độ phân giải: 1920x1080

Tấm nền: IPS, Flicker Free, Clear Vision, Siêu mỏng, tràn viền

Tần số quét: 75 Hz

Thời gian đáp ứng: 1ms

Kết nối: HDMI 1.4 × 1, DisplayPort 1.2 × 1, Jack Audio 3.5mm x1

Màn hình AOC 24V5/BK/74

Hiệu quả và thực tiễn cho công việc của bạn. Màn hình siêu mỏng 24V5 là lựa chọn hoàn hảo cho công việc thường nhật. Với độ phân giải FHD (1920 x 1080) và tấm nền IPS, chiếc màn hình này sẽ đem lại chất lượng hình ảnh chân thực và rõ nét. Cổng kết nối HDMI và DisplayPort, công nghệ AOC Flicker-Free sẽ đem lại trải nghiệm dùng hiệu quả.

Tấm nền IPS

Tấm nền IPS đem tời hình ảnh sống động và màu sắc chân thật, đồng thời đem lại một góc nhìn rộng, tạo nên sự tiện lợi hơn các màn hình thông thường.

Nhìn rõ hơn, chi tiết hơn

Với thiết kế màn hình 3 cạnh tràn viền, người dùng sẽ sở hữu một không gian rộng lớn để thỏa sức giải trí, sáng tạo và làm việc. Việc thiết lập đa màn hình cũng trở nên đơn giản và dễ dàng hơn rất nhiều.

Giải pháp chống xé hình

Hiện tượng xé hình không chỉ gây hại cho hiệu suất chơi game mà còn ảnh hưởng đến trải nghiệm của bạn. Công nghệ Adaptive Sync loại bỏ vấn đề bằng cách đảm bảo tốc độ làm mới màn hình của bạn luôn được đồng bộ hóa với bộ xử lý.

Bảo vệ mắt khỏi tình trạng nhấp nháy màn hình

Công nghệ Flicker-Free sẽ giúp giảm tình trạng nhấp nháy màn hình, tạo nên sự thoải mái khi chơi game. Sử dụng các màn hình LED thông thường trong một thời gian dài sẽ khiến mắt bị mỏi do tình trạng nhấp nháy màn hình. Công nghệ Flicker-free từ AOC sẽ giảm tình trạng nhấp nháy màn hình, giúp bảo vệ mắt cho người dùng.

Giảm ánh sáng xanh có bước sóng ngắn, bảo vệ sức khỏe đôi mắt

Công nghệ AOC Low Blue Mode sẽ giúp bảo vệ mắt người dùng khi giảm ánh sáng xanh có bước sóng ngắn. Ánh sáng xanh có bước sóng ngắn là tác nhân chính dẫn đến mỏi mắt, đau mắt khi sử dụng màn hình.

Kết nối với các thiết bị ngoại vi khác

Màn hình AOC này cung cấp nhiều tùy chọn kết nối, bao gồm cả VGA, DisplayPort và cổng HDMI. Bộ kết nối HDMI cung cấp video và âm thanh chất lượng cao, hoàn hảo để xem video hoặc xem hình ảnh chi tiết cao. DisplayPort cung cấp một tùy chọn thay thế cho độ phân giải độ nét cao cũng như khả năng xuất ra nhiều hiển thị khi sử dụng máy tính xách tay hoặc máy tính để bàn tương thích.

Xem thêm

Thông số kỹ thuật

Sản phẩm Màn hình
Model 24V5/BK/74
Độ phân giải 1600 x 900
Cổng giao tiếp HDMI 1.4 × 1, DisplayPort 1.2 × 1
Kích thước 341.7 (H) × 542.4 (W) × 37.5 (D) (Không chân đế) 366.9 ~496.9 (H) × 542.4(W) × 190 (D) (Gồm chân đế)
Tên hãng AOC
Kiểu màn hình Màn hình phẳng
Kích thước màn hình 23.8 inch
Độ sáng 250 cd/m²
Thời gian đáp ứng 4ms
Tần số quét 75 Hz
Góc nhìn 178° (H) / 178° (V) (CR > 10)
Phụ kiện Cáp nguồn; 1x HDMI Cable
Khối lượng 2.49kg (Không chân đế) 4.22kg (Gồm chân đế)
Tỷ lệ 16:9
Tấm nền màn hình IPS
Màu sắc hiển thị 16.7 million
Độ tương phản 1000 : 1 (Typical) 20 Million : 1 (DCR)
Bảo hành Bảo hành 12 tháng
Xem đầy đủ thông số

Thông số kỹ thuật

Sản phẩm Màn hình
Model 24V5/BK/74
Độ phân giải 1600 x 900
Cổng giao tiếp HDMI 1.4 × 1, DisplayPort 1.2 × 1
Kích thước 341.7 (H) × 542.4 (W) × 37.5 (D) (Không chân đế) 366.9 ~496.9 (H) × 542.4(W) × 190 (D) (Gồm chân đế)
Tên hãng AOC
Kiểu màn hình Màn hình phẳng
Kích thước màn hình 23.8 inch
Độ sáng 250 cd/m²
Thời gian đáp ứng 4ms
Tần số quét 75 Hz
Góc nhìn 178° (H) / 178° (V) (CR > 10)
Phụ kiện Cáp nguồn; 1x HDMI Cable
Khối lượng 2.49kg (Không chân đế) 4.22kg (Gồm chân đế)
Tỷ lệ 16:9
Tấm nền màn hình IPS
Màu sắc hiển thị 16.7 million
Độ tương phản 1000 : 1 (Typical) 20 Million : 1 (DCR)
Bảo hành Bảo hành 12 tháng
Xem đầy đủ thông số

Thông số kỹ thuật

Sản phẩm Màn hình
Model 24V5/BK/74
Độ phân giải 1600 x 900
Cổng giao tiếp HDMI 1.4 × 1, DisplayPort 1.2 × 1
Kích thước 341.7 (H) × 542.4 (W) × 37.5 (D) (Không chân đế) 366.9 ~496.9 (H) × 542.4(W) × 190 (D) (Gồm chân đế)
Tên hãng AOC
Kiểu màn hình Màn hình phẳng
Kích thước màn hình 23.8 inch
Độ sáng 250 cd/m²
Thời gian đáp ứng 4ms
Tần số quét 75 Hz
Góc nhìn 178° (H) / 178° (V) (CR > 10)
Phụ kiện Cáp nguồn; 1x HDMI Cable
Khối lượng 2.49kg (Không chân đế) 4.22kg (Gồm chân đế)
Tỷ lệ 16:9
Tấm nền màn hình IPS
Màu sắc hiển thị 16.7 million
Độ tương phản 1000 : 1 (Typical) 20 Million : 1 (DCR)
Bảo hành Bảo hành 12 tháng
Xem đầy đủ thông số

Thông số kỹ thuật

Sản phẩm Màn hình
Model 24V5/BK/74
Độ phân giải 1600 x 900
Cổng giao tiếp HDMI 1.4 × 1, DisplayPort 1.2 × 1
Kích thước 341.7 (H) × 542.4 (W) × 37.5 (D) (Không chân đế) 366.9 ~496.9 (H) × 542.4(W) × 190 (D) (Gồm chân đế)
Tên hãng AOC
Kiểu màn hình Màn hình phẳng
Kích thước màn hình 23.8 inch
Độ sáng 250 cd/m²
Thời gian đáp ứng 4ms
Tần số quét 75 Hz
Góc nhìn 178° (H) / 178° (V) (CR > 10)
Phụ kiện Cáp nguồn; 1x HDMI Cable
Khối lượng 2.49kg (Không chân đế) 4.22kg (Gồm chân đế)
Tỷ lệ 16:9
Tấm nền màn hình IPS
Màu sắc hiển thị 16.7 million
Độ tương phản 1000 : 1 (Typical) 20 Million : 1 (DCR)
Bảo hành Bảo hành 12 tháng
Xem đầy đủ thông số

Thông số kỹ thuật

Sản phẩm Màn hình
Model 24V5/BK/74
Độ phân giải 1600 x 900
Cổng giao tiếp HDMI 1.4 × 1, DisplayPort 1.2 × 1
Kích thước 341.7 (H) × 542.4 (W) × 37.5 (D) (Không chân đế) 366.9 ~496.9 (H) × 542.4(W) × 190 (D) (Gồm chân đế)
Tên hãng AOC
Kiểu màn hình Màn hình phẳng
Kích thước màn hình 23.8 inch
Độ sáng 250 cd/m²
Thời gian đáp ứng 4ms
Tần số quét 75 Hz
Góc nhìn 178° (H) / 178° (V) (CR > 10)
Phụ kiện Cáp nguồn; 1x HDMI Cable
Khối lượng 2.49kg (Không chân đế) 4.22kg (Gồm chân đế)
Tỷ lệ 16:9
Tấm nền màn hình IPS
Màu sắc hiển thị 16.7 million
Độ tương phản 1000 : 1 (Typical) 20 Million : 1 (DCR)
Bảo hành Bảo hành 12 tháng
Xem đầy đủ thông số

Thông số kỹ thuật

Sản phẩm Màn hình
Model 24V5/BK/74
Độ phân giải 1600 x 900
Cổng giao tiếp HDMI 1.4 × 1, DisplayPort 1.2 × 1
Kích thước 341.7 (H) × 542.4 (W) × 37.5 (D) (Không chân đế) 366.9 ~496.9 (H) × 542.4(W) × 190 (D) (Gồm chân đế)
Tên hãng AOC
Kiểu màn hình Màn hình phẳng
Kích thước màn hình 23.8 inch
Độ sáng 250 cd/m²
Thời gian đáp ứng 4ms
Tần số quét 75 Hz
Góc nhìn 178° (H) / 178° (V) (CR > 10)
Phụ kiện Cáp nguồn; 1x HDMI Cable
Khối lượng 2.49kg (Không chân đế) 4.22kg (Gồm chân đế)
Tỷ lệ 16:9
Tấm nền màn hình IPS
Màu sắc hiển thị 16.7 million
Độ tương phản 1000 : 1 (Typical) 20 Million : 1 (DCR)
Bảo hành Bảo hành 12 tháng
Xem đầy đủ thông số

Thông số kỹ thuật

Sản phẩm Màn hình
Model 24V5/BK/74
Độ phân giải 1600 x 900
Cổng giao tiếp HDMI 1.4 × 1, DisplayPort 1.2 × 1
Kích thước 341.7 (H) × 542.4 (W) × 37.5 (D) (Không chân đế) 366.9 ~496.9 (H) × 542.4(W) × 190 (D) (Gồm chân đế)
Tên hãng AOC
Kiểu màn hình Màn hình phẳng
Kích thước màn hình 23.8 inch
Độ sáng 250 cd/m²
Thời gian đáp ứng 4ms
Tần số quét 75 Hz
Góc nhìn 178° (H) / 178° (V) (CR > 10)
Phụ kiện Cáp nguồn; 1x HDMI Cable
Khối lượng 2.49kg (Không chân đế) 4.22kg (Gồm chân đế)
Tỷ lệ 16:9
Tấm nền màn hình IPS
Màu sắc hiển thị 16.7 million
Độ tương phản 1000 : 1 (Typical) 20 Million : 1 (DCR)
Bảo hành Bảo hành 12 tháng
Xem đầy đủ thông số

Thông số kỹ thuật

Sản phẩm Màn hình
Model 24V5/BK/74
Độ phân giải 1600 x 900
Cổng giao tiếp HDMI 1.4 × 1, DisplayPort 1.2 × 1
Kích thước 341.7 (H) × 542.4 (W) × 37.5 (D) (Không chân đế) 366.9 ~496.9 (H) × 542.4(W) × 190 (D) (Gồm chân đế)
Tên hãng AOC
Kiểu màn hình Màn hình phẳng
Kích thước màn hình 23.8 inch
Độ sáng 250 cd/m²
Thời gian đáp ứng 4ms
Tần số quét 75 Hz
Góc nhìn 178° (H) / 178° (V) (CR > 10)
Phụ kiện Cáp nguồn; 1x HDMI Cable
Khối lượng 2.49kg (Không chân đế) 4.22kg (Gồm chân đế)
Tỷ lệ 16:9
Tấm nền màn hình IPS
Màu sắc hiển thị 16.7 million
Độ tương phản 1000 : 1 (Typical) 20 Million : 1 (DCR)
Bảo hành Bảo hành 12 tháng
Xem đầy đủ thông số

Thông số kỹ thuật

Sản phẩm Màn hình
Model 24V5/BK/74
Độ phân giải 1600 x 900
Cổng giao tiếp HDMI 1.4 × 1, DisplayPort 1.2 × 1
Kích thước 341.7 (H) × 542.4 (W) × 37.5 (D) (Không chân đế) 366.9 ~496.9 (H) × 542.4(W) × 190 (D) (Gồm chân đế)
Tên hãng AOC
Kiểu màn hình Màn hình phẳng
Kích thước màn hình 23.8 inch
Độ sáng 250 cd/m²
Thời gian đáp ứng 4ms
Tần số quét 75 Hz
Góc nhìn 178° (H) / 178° (V) (CR > 10)
Phụ kiện Cáp nguồn; 1x HDMI Cable
Khối lượng 2.49kg (Không chân đế) 4.22kg (Gồm chân đế)
Tỷ lệ 16:9
Tấm nền màn hình IPS
Màu sắc hiển thị 16.7 million
Độ tương phản 1000 : 1 (Typical) 20 Million : 1 (DCR)
Bảo hành Bảo hành 12 tháng
Xem đầy đủ thông số

Thông số kỹ thuật

Sản phẩm Màn hình
Model 24V5/BK/74
Độ phân giải 1600 x 900
Cổng giao tiếp HDMI 1.4 × 1, DisplayPort 1.2 × 1
Kích thước 341.7 (H) × 542.4 (W) × 37.5 (D) (Không chân đế) 366.9 ~496.9 (H) × 542.4(W) × 190 (D) (Gồm chân đế)
Tên hãng AOC
Kiểu màn hình Màn hình phẳng
Kích thước màn hình 23.8 inch
Độ sáng 250 cd/m²
Thời gian đáp ứng 4ms
Tần số quét 75 Hz
Góc nhìn 178° (H) / 178° (V) (CR > 10)
Phụ kiện Cáp nguồn; 1x HDMI Cable
Khối lượng 2.49kg (Không chân đế) 4.22kg (Gồm chân đế)
Tỷ lệ 16:9
Tấm nền màn hình IPS
Màu sắc hiển thị 16.7 million
Độ tương phản 1000 : 1 (Typical) 20 Million : 1 (DCR)
Bảo hành Bảo hành 12 tháng
Xem đầy đủ thông số

Thông số kỹ thuật

Sản phẩm Màn hình
Model 24V5/BK/74
Độ phân giải 1600 x 900
Cổng giao tiếp HDMI 1.4 × 1, DisplayPort 1.2 × 1
Kích thước 341.7 (H) × 542.4 (W) × 37.5 (D) (Không chân đế) 366.9 ~496.9 (H) × 542.4(W) × 190 (D) (Gồm chân đế)
Tên hãng AOC
Kiểu màn hình Màn hình phẳng
Kích thước màn hình 23.8 inch
Độ sáng 250 cd/m²
Thời gian đáp ứng 4ms
Tần số quét 75 Hz
Góc nhìn 178° (H) / 178° (V) (CR > 10)
Phụ kiện Cáp nguồn; 1x HDMI Cable
Khối lượng 2.49kg (Không chân đế) 4.22kg (Gồm chân đế)
Tỷ lệ 16:9
Tấm nền màn hình IPS
Màu sắc hiển thị 16.7 million
Độ tương phản 1000 : 1 (Typical) 20 Million : 1 (DCR)
Bảo hành Bảo hành 12 tháng
Xem đầy đủ thông số

Thông số kỹ thuật

Sản phẩm Màn hình
Model 24V5/BK/74
Độ phân giải 1600 x 900
Cổng giao tiếp HDMI 1.4 × 1, DisplayPort 1.2 × 1
Kích thước 341.7 (H) × 542.4 (W) × 37.5 (D) (Không chân đế) 366.9 ~496.9 (H) × 542.4(W) × 190 (D) (Gồm chân đế)
Tên hãng AOC
Kiểu màn hình Màn hình phẳng
Kích thước màn hình 23.8 inch
Độ sáng 250 cd/m²
Thời gian đáp ứng 4ms
Tần số quét 75 Hz
Góc nhìn 178° (H) / 178° (V) (CR > 10)
Phụ kiện Cáp nguồn; 1x HDMI Cable
Khối lượng 2.49kg (Không chân đế) 4.22kg (Gồm chân đế)
Tỷ lệ 16:9
Tấm nền màn hình IPS
Màu sắc hiển thị 16.7 million
Độ tương phản 1000 : 1 (Typical) 20 Million : 1 (DCR)
Bảo hành Bảo hành 12 tháng
Xem đầy đủ thông số

Thông số kỹ thuật

Sản phẩm Màn hình
Model 24V5/BK/74
Độ phân giải 1600 x 900
Cổng giao tiếp HDMI 1.4 × 1, DisplayPort 1.2 × 1
Kích thước 341.7 (H) × 542.4 (W) × 37.5 (D) (Không chân đế) 366.9 ~496.9 (H) × 542.4(W) × 190 (D) (Gồm chân đế)
Tên hãng AOC
Kiểu màn hình Màn hình phẳng
Kích thước màn hình 23.8 inch
Độ sáng 250 cd/m²
Thời gian đáp ứng 4ms
Tần số quét 75 Hz
Góc nhìn 178° (H) / 178° (V) (CR > 10)
Phụ kiện Cáp nguồn; 1x HDMI Cable
Khối lượng 2.49kg (Không chân đế) 4.22kg (Gồm chân đế)
Tỷ lệ 16:9
Tấm nền màn hình IPS
Màu sắc hiển thị 16.7 million
Độ tương phản 1000 : 1 (Typical) 20 Million : 1 (DCR)
Bảo hành Bảo hành 12 tháng
Xem đầy đủ thông số

Thông số kỹ thuật

Sản phẩm Màn hình
Model 24V5/BK/74
Độ phân giải 1600 x 900
Cổng giao tiếp HDMI 1.4 × 1, DisplayPort 1.2 × 1
Kích thước 341.7 (H) × 542.4 (W) × 37.5 (D) (Không chân đế) 366.9 ~496.9 (H) × 542.4(W) × 190 (D) (Gồm chân đế)
Tên hãng AOC
Kiểu màn hình Màn hình phẳng
Kích thước màn hình 23.8 inch
Độ sáng 250 cd/m²
Thời gian đáp ứng 4ms
Tần số quét 75 Hz
Góc nhìn 178° (H) / 178° (V) (CR > 10)
Phụ kiện Cáp nguồn; 1x HDMI Cable
Khối lượng 2.49kg (Không chân đế) 4.22kg (Gồm chân đế)
Tỷ lệ 16:9
Tấm nền màn hình IPS
Màu sắc hiển thị 16.7 million
Độ tương phản 1000 : 1 (Typical) 20 Million : 1 (DCR)
Bảo hành Bảo hành 12 tháng
Xem đầy đủ thông số

Thông số kỹ thuật

Sản phẩm Màn hình
Model 24V5/BK/74
Độ phân giải 1600 x 900
Cổng giao tiếp HDMI 1.4 × 1, DisplayPort 1.2 × 1
Kích thước 341.7 (H) × 542.4 (W) × 37.5 (D) (Không chân đế) 366.9 ~496.9 (H) × 542.4(W) × 190 (D) (Gồm chân đế)
Tên hãng AOC
Kiểu màn hình Màn hình phẳng
Kích thước màn hình 23.8 inch
Độ sáng 250 cd/m²
Thời gian đáp ứng 4ms
Tần số quét 75 Hz
Góc nhìn 178° (H) / 178° (V) (CR > 10)
Phụ kiện Cáp nguồn; 1x HDMI Cable
Khối lượng 2.49kg (Không chân đế) 4.22kg (Gồm chân đế)
Tỷ lệ 16:9
Tấm nền màn hình IPS
Màu sắc hiển thị 16.7 million
Độ tương phản 1000 : 1 (Typical) 20 Million : 1 (DCR)
Bảo hành Bảo hành 12 tháng
Xem đầy đủ thông số

Thông số kỹ thuật

Sản phẩm Màn hình
Model 24V5/BK/74
Độ phân giải 1600 x 900
Cổng giao tiếp HDMI 1.4 × 1, DisplayPort 1.2 × 1
Kích thước 341.7 (H) × 542.4 (W) × 37.5 (D) (Không chân đế) 366.9 ~496.9 (H) × 542.4(W) × 190 (D) (Gồm chân đế)
Tên hãng AOC
Kiểu màn hình Màn hình phẳng
Kích thước màn hình 23.8 inch
Độ sáng 250 cd/m²
Thời gian đáp ứng 4ms
Tần số quét 75 Hz
Góc nhìn 178° (H) / 178° (V) (CR > 10)
Phụ kiện Cáp nguồn; 1x HDMI Cable
Khối lượng 2.49kg (Không chân đế) 4.22kg (Gồm chân đế)
Tỷ lệ 16:9
Tấm nền màn hình IPS
Màu sắc hiển thị 16.7 million
Độ tương phản 1000 : 1 (Typical) 20 Million : 1 (DCR)
Bảo hành Bảo hành 12 tháng
Xem đầy đủ thông số

Thông số kỹ thuật

Sản phẩm Màn hình
Model 24V5/BK/74
Độ phân giải 1600 x 900
Cổng giao tiếp HDMI 1.4 × 1, DisplayPort 1.2 × 1
Kích thước 341.7 (H) × 542.4 (W) × 37.5 (D) (Không chân đế) 366.9 ~496.9 (H) × 542.4(W) × 190 (D) (Gồm chân đế)
Tên hãng AOC
Kiểu màn hình Màn hình phẳng
Kích thước màn hình 23.8 inch
Độ sáng 250 cd/m²
Thời gian đáp ứng 4ms
Tần số quét 75 Hz
Góc nhìn 178° (H) / 178° (V) (CR > 10)
Phụ kiện Cáp nguồn; 1x HDMI Cable
Khối lượng 2.49kg (Không chân đế) 4.22kg (Gồm chân đế)
Tỷ lệ 16:9
Tấm nền màn hình IPS
Màu sắc hiển thị 16.7 million
Độ tương phản 1000 : 1 (Typical) 20 Million : 1 (DCR)
Bảo hành Bảo hành 12 tháng
Xem đầy đủ thông số

Thông số kỹ thuật

Sản phẩm Màn hình
Model 24V5/BK/74
Độ phân giải 1600 x 900
Cổng giao tiếp HDMI 1.4 × 1, DisplayPort 1.2 × 1
Kích thước 341.7 (H) × 542.4 (W) × 37.5 (D) (Không chân đế) 366.9 ~496.9 (H) × 542.4(W) × 190 (D) (Gồm chân đế)
Tên hãng AOC
Kiểu màn hình Màn hình phẳng
Kích thước màn hình 23.8 inch
Độ sáng 250 cd/m²
Thời gian đáp ứng 4ms
Tần số quét 75 Hz
Góc nhìn 178° (H) / 178° (V) (CR > 10)
Phụ kiện Cáp nguồn; 1x HDMI Cable
Khối lượng 2.49kg (Không chân đế) 4.22kg (Gồm chân đế)
Tỷ lệ 16:9
Tấm nền màn hình IPS
Màu sắc hiển thị 16.7 million
Độ tương phản 1000 : 1 (Typical) 20 Million : 1 (DCR)
Bảo hành Bảo hành 12 tháng
Xem đầy đủ thông số

Thông số kỹ thuật

Sản phẩm Màn hình
Model 24V5/BK/74
Độ phân giải 1600 x 900
Cổng giao tiếp HDMI 1.4 × 1, DisplayPort 1.2 × 1
Kích thước 341.7 (H) × 542.4 (W) × 37.5 (D) (Không chân đế) 366.9 ~496.9 (H) × 542.4(W) × 190 (D) (Gồm chân đế)
Tên hãng AOC
Kiểu màn hình Màn hình phẳng
Kích thước màn hình 23.8 inch
Độ sáng 250 cd/m²
Thời gian đáp ứng 4ms
Tần số quét 75 Hz
Góc nhìn 178° (H) / 178° (V) (CR > 10)
Phụ kiện Cáp nguồn; 1x HDMI Cable
Khối lượng 2.49kg (Không chân đế) 4.22kg (Gồm chân đế)
Tỷ lệ 16:9
Tấm nền màn hình IPS
Màu sắc hiển thị 16.7 million
Độ tương phản 1000 : 1 (Typical) 20 Million : 1 (DCR)
Bảo hành Bảo hành 12 tháng
Xem đầy đủ thông số

Đánh giá Màn Hình AOC 23.8inch 24V5

0/5

đánh giá & nhận xét
  • 5 sao
  • 4 sao
  • 3 sao
  • 2 sao
  • 1 sao

Bạn đã dùng sản phẩm này?

Gửi đánh giá của bạn

Gửi nhận xét của bạn

 
 
 
 
 

Xem thêm các đánh giá khác


Hỏi đáp về: Màn Hình AOC 23.8inch 24V5

Thông số kỹ thuật

Sản phẩm Màn hình
Model 24V5/BK/74
Độ phân giải 1600 x 900
Cổng giao tiếp HDMI 1.4 × 1, DisplayPort 1.2 × 1
Kích thước 341.7 (H) × 542.4 (W) × 37.5 (D) (Không chân đế) 366.9 ~496.9 (H) × 542.4(W) × 190 (D) (Gồm chân đế)
Tên hãng AOC
Kiểu màn hình Màn hình phẳng
Kích thước màn hình 23.8 inch
Độ sáng 250 cd/m²
Thời gian đáp ứng 4ms
Tần số quét 75 Hz
Góc nhìn 178° (H) / 178° (V) (CR > 10)
Phụ kiện Cáp nguồn; 1x HDMI Cable
Khối lượng 2.49kg (Không chân đế) 4.22kg (Gồm chân đế)
Tỷ lệ 16:9
Tấm nền màn hình IPS
Màu sắc hiển thị 16.7 million
Độ tương phản 1000 : 1 (Typical) 20 Million : 1 (DCR)
Bảo hành Bảo hành 12 tháng
Xem đầy đủ thông số
0935057979