Hãng SX Dahua
Camera IP AcuSense Dome 2MP HIKVISION DS-2CD2326G2-ISU/SL
Camera IP Dome hồng ngoại 2.0 Megapixel HIKVISION DS-2CD2326G2-ISU/SL
- Cảm biến hình ảnh: 1/2.8 inch Progressive Scan CMOS.
- Độ phân giải camera ip: 1920 × 1080@25fps.
- Chuẩn nén hình ảnh: H.265+.
- Hỗ trợ 3 luồng dữ liệu.
- Độ nhạy sáng: 0.002 lux.
- Ống kính: 2.8/ 4/ 6 mm.
- Tầm quan sát hồng ngoại: 30 mét.
- Hỗ trợ chức năng 3D DNR, BLC, HLC, chống ngược sáng WDR 120dB.
- Tính năng thông minh: Phát hiện vượt hàng rào ảo, phát hiện xâm nhập, phát hiện vùng đi vào, phát hiện vùng đi ra.
- Ứng dụng thuật toán Trí tuệ nhân tạo, lọc báo động giả không phải do người và phương tiện gây ra, độ chính xác có thể đạt 98.94%.
- Hỗ trợ thẻ nhớ tối đa 256GB, hỗ trợ tính năng ANR.
- Tích hợp 1 mircro, 1 loa báo động.
- Hỗ trợ 1 ngõ vào báo động, 1 ngõ ra báo động.
- Cảnh báo bằng âm thanh (do người dùng quy định) và chớp đèn khi có sự kiện.
- Hỗ trợ dịch vụ HikConnect, tên miền CameraDDNS.
- Tiêu chuẩn chống bụi nước: IP66 (thích hợp sử dụng trong nhà và ngoài trời).
- Nguồn điện: 12VDC/POE.
Đặc tính kỹ thuật
Model | DS-2CD2326G2-ISU/SL |
Camera | |
Image Sensor | 1/2.8 inch Progressive Scan CMOS |
Min. Illumination | Color: 0.002 Lux @ (F1.4, AGC ON) |
Shutter Speed | 1/3 s to 1/100,000 s |
Slow Shutter | Yes |
Day & Night | IR Cut Filter |
WDR | 120 dB |
Angle Adjustment | Pan: 0° to 360°, tilt: 0° to 75°, rotate: 0° to 360° |
IR Range | Up to 30 m |
Smart Supplement Light | Yes |
Visual Alarm | Yes |
Lens | |
Lens Type & FOV | 2.8 mm, horizontal FOV 107°, vertical FOV 57°, diagonal FOV 129° 4 mm, horizontal FOV 86°, vertical FOV 47°, diagonal FOV 102° 6 mm, horizontal FOV 55°, vertical FOV 29°, diagonal FOV 65° |
Aperture | F1.4 |
Lens Mount | M12 |
Video | |
Max. Resolution | 1920 × 1080 |
Main Stream | 50Hz: 25fps (1920 × 1080, 1280 × 720) 60Hz: 30fps (1920 × 1080, 1280 × 720) |
Video Bit Rate | 32 kbps to 8 Mbps |
Audio | |
Environment Noise Filtering | Yes |
Audio Compression | G.711ulaw/ G.711alaw/ G.722.1/ G.726/ MP2L2/ PCM/ MP3 |
Network | |
Protocols | TCP/IP, ICMP, HTTP, HTTPS, FTP, DHCP, DNS, DDNS, RTP, RTSP, NTP, UPnP, SMTP, IGMP, 802.1X, QoS, IPv6, UDP, Bonjour, SSL/TLS |
Simultaneous Live View | Up to 6 channels |
API | ONVIF (PROFILE S, PROFILE G, PROFILE T), ISAPI, SDK |
User/Host | Up to 32 users: 3 user levels: administrator, operator and user |
Image | |
Day/Night Switch | Day, Night, Auto, Schedule |
Image Enhancement | BLC, HLC, 3D DNR |
Image Parameters Switch | Yes |
Image Settings | Rotate mode, saturation, brightness, contrast, sharpness, gain, white balance adjustable by client software or web browser |
Interface | |
Communication | 1 RJ45 10M/100M self-adaptive Ethernet port |
Audio | 1 built-in speaker, 1 built-in microphone |
Alarm | 1 input, 1 output (max. 12 VDC, 30 mA) |
On-board Storage | Built-in micro SD/SDHC/SDXC slot, up to 256 GB |
Intelligent | |
Basic Event | Motion detection, video tampering alarm, exception (network disconnected, IP address conflict, illegal login, HDD full, HDD error), scene change detection |
Face Capture | Yes |
Premier Protection | Line crossing detection, intrusion detection, region entrance detection, region exiting detection |
General | |
General Function | Anti-flicker, heartbeat, mirror, privacy masks, flash log, password reset via e-mail, pixel counter |
Power Supply | 12 VDC ± 25%, reverse polarity protection; PoE: 802.3af, Class 3 |
Material | Metal except for trim ring |
Protection | IP66 |
Dimensions | Ø138.3 × 124.5 mm |
Weight | 800g |
- Bảo hành: 24 tháng.
Camera IP 2MP Hikvision DS-2CD2621G0-IZ chống ngược sáng thực
Camera IP hồng ngoại 2.0 Megapixel HIKVISION DS-2CD2621G0-IZ
- Cảm biến hình ảnh: 1/2.7 inch Progressive Scan CMOS.
- Độ phân giải camera ip: 2.0 Megapixel.
- Chuẩn nén hình ảnh: H.265+, H.265, H.264+, H.264.
- Ống kính tiêu cự thay đổi: 2.8 - 12 mm.
- Tầm quan sát hồng ngoại: Lên đến 60 mét.
- Độ nhạy sáng: Color: 0.005 Lux @(F1.6, AGC ON), B/W: 0 Lux with IR.
- Chức năng chống ngược sáng thực 120dB WDR.
- Hỗ trợ BLC/3D DNR/ROI.
- Hỗ trợ thẻ nhớ microSD lên đến 256GB.
- Tiêu chuẩn chống bụi và nước: IP67 (thích hợp sử dụng trong nhà và ngoài trời).
Thông số kỹ thuật
Camera | |
Image Sensor | 1/2.7 inch Progressive Scan CMOS |
Max. Resolution | 1920 × 1080 |
Min. Illumination | Color: 0.005 Lux @(F1.6, AGC ON), B/W: 0 Lux with IR |
Shutter Speed | 1/3 s to 1/100,000 s |
Wide Dynamic Range | 120 dB |
Day & Night | IR Cut Filter |
Angle Adjustment | Pan: 0° to 360°, tilt: 0° to 100°, rotation: 0° to 360° |
Lens | |
Lens Type | Varifocal Lens, motorized lens, 2.8 to 12 mm |
Focal Length & FOV | 2.8 to 12 mm: horizontal FOV 94° to 36°, vertical FOV 50° to 20°, diagonal FOV 109° to 42° |
Lens Mount | Ø 14 |
Iris Type | Fixed |
Aperture | F1.6 |
Illuminator | |
IR Wavelength | 850 nm |
IR Range | Up to 60 m |
Video | |
Main Stream | 50 Hz: 25 fps (1920 × 1080, 1280 × 720) 60 Hz: 30 fps (1920 × 1080, 1280 × 720) |
Sub-Stream | 50 Hz: 25 fps (640 × 480, 640 × 360 ) 60 Hz: 30 fps (640 × 480, 640 × 360 ) |
Video Compression | Main stream: H.265+/H.265/H.264+/H.264 Sub-stream: H.265/H.264/MJPEG |
Video Bit Rate | 32 Kbps to 8 Mbps |
H.264 Type | Baseline Profile/Main Profile/High Profile |
H.265 Type | Main Profile |
Region of Interest (ROI) | 1 fixed region for main stream |
Network | |
Protocols | TCP/IP, ICMP, HTTP, HTTPS, FTP, DHCP, DNS, DDNS, RTP, RTSP, RTCP, PPPoE, NTP, UPnP™, SMTP, SNMP, IGMP, 802.1X, QoS, IPv6, Bonjour |
Simultaneous Live View | Up to 6 channels |
API | Open Network Video Interface, ISAPI |
User/Host | Up to 32 users. 3 levels: administrator, operator and user |
Client | iVMS-4200, Hik-Connect |
Web Browser | Plug-in required live view: IE 10+ Plug-in free live view: Chrome 57.0+, Firefox 52.0+ Local service: Chrome 57.0+, Firefox 52.0+ |
Image | |
Image Settings | Rotate mode, saturation, brightness, contrast, sharpness adjustable by client software or web browser |
Day/Night Switch | Auto, Schedule, Day, Night |
Image Enhancement | BLC, 3D DNR |
Interface | |
Ethernet Interface | 1 RJ45 10 M/100 M self-adaptive Ethernet port |
On-Board Storage | Built-in memory card slot, support microSD card, up to 256 GB |
Event | |
Basic Event | Motion detection, video tampering alarm, exception |
Smart Event | Line crossing detection, intrusion detection |
Interface | |
Reset | Yes |
General | |
Power | 12 VDC ± 25%, 0.9 A, max. 11 W, Ø 5.5 mm coaxial power plug PoE: (802.3af, Class 3, 36 V to 57 V), 0.23 A to 0.36 A, max. 12.9 W |
Camera Dimension | Ø 105 mm × 294.5 mm |
Camera Weight | Approx. 1050 g |
Storage Conditions | -30 °C to +60 °C (-22 °F to +140 °F), humidity 95% or less (non-condensing) |
Startup and Operating Conditions | -30 °C to +60 °C (-22 °F to +140 °F), humidity 95% or less (non-condensing) |
Language | 33 languages: English, Russian, Estonian, Bulgarian, Hungarian, Greek, German, Italian, Czech, Slovak, French, Polish, Dutch, Portuguese, Spanish, Romanian, Danish, Swedish, Norwegian, Finnish, Croatian, Slovenian, Serbian, Turkish, Korean, Traditional Chinese, Thai, Vietnamese, Japanese, Latvian, Lithuanian, Portuguese (Brazil), Ukrainian |
General Function | Anti-flicker, heartbeat, mirror, password protection, privacy mask, watermark, IP address filter |
Approval | |
EMC | FCC SDoC: 47 CFR Part 15, Subpart B; CE-EMC: EN 55032: 2015, EN 61000-3-2: 2014, EN 61000-3-3: 2013, EN 50130-4: 2011+A1: 2014; RCM: AS/NZS CISPR 32: 2015; IC VoC: ICES-003: Issue 6, 2016; KC: KN 32: 2015, KN 35: 2015 |
Safety | UL: UL 60950-1; CB: IEC 60950-1:2005 + Am 1:2009 + Am 2:2013, IEC 62368-1:2014; CE-LVD: EN 60950-1:2005 + Am 1:2009 + Am 2:2013, IEC 62368-1:2014; BIS: IS 13252(Part 1):2010+A1:2013+A2:2015 |
Environment | CE-RoHS: 2011/65/EU; WEEE: 2012/19/EU; Reach: Regulation (EC) No 1907/2006 |
Other | P67: IEC 60529-2013 |
- Bảo hành: 24 tháng.
Camera IP mini PT 4MP HIKVISION DS-2CD2F42FWD-IWS
Camera IP Dome hồng ngoại không dây 4.0 Megapixel HIKVISION DS-2CD2F42FWD-IWS
- Cảm biến hình ảnh: 1/3 inch Progressive Scan CMOS.
- Chuẩn nén hình ảnh: H.264, H.264+, MJPEG.
- Độ phân giải: 4.0 Megapixel (2688 x 1520).
- Ống kính: 2.8mm, 4mm, 6mm @F2.0.
- Tầm quan sát hồng ngoại: 10 mét.
- Hỗ trợ khe cắm thẻ nhớ SD/SDHC/SDXC dung lượng lên đến 128GB.
- Tích hợp cổng cắm Audio in/ out.
- 1 kênh báo động ngõ vào, 1 kênh báo động ngõ ra.
- Chức năng báo động khi có đột nhập, chuyển động, vượt hàng rào ảo…
- Hỗ trợ kết nối không dây Wifi, chức năng WPS.
- Chức năng quan sát Ngày/Đêm.
- Chức năng lọc nhiễu kỹ thuật số 3D DNR (Dynamic Noise Reduction).
- Chức năng chống ngược sáng Digital WDR (Wide Dynamic Range).
- Nguồn điện cung cấp: 12VDC.
- Chức năng cấp nguồn qua mạng PoE.
- Dễ dàng giám sát qua điện thoại di động, iPad, iPhone…
- Phần mềm giám sát và tên miền miễn phí…
Đặc tính kỹ thuật
Camera | |
Image Sensor | 1/3 inch Progressive Scan CMOS |
Min. Illumination | 0.01Lux @ F1.2, AGC ON , 0.028Lux @ F2.0, AGC ON, 0 Lux with IR |
Shutter Speed | 1/3s to1/10000s |
Lens | 2.8mm, 4mm, 6mm @ F2.0 Angle of view: 106°(2.8mm), 83°(4mm), 55.4°(6mm) |
Lens Mount | M12 |
Day &Night | IR cut filter with auto switch |
DNR | 3D DNR |
Wide Dynamic Range | 120dB |
P&T rotation | Pan: -90° ~ 90°, Tilt: 0° ~ 75° |
Compression Standard | |
Video Compression | H.264 / MJPEG/H.264+ |
H.264 Type | Main Profile |
Video Bit Rate | 32 Kbps ~ 16 Mbps |
Dual streams | Support |
Image | |
Max. Resolution | 2688 × 1520 |
Max Frame Rate | 50Hz: Main stream: 20fps (2688 x 1520), 25fps (1920 × 1080), 25fps (1280 × 960), 25fps (1280 × 720) 60Hz: Main stream: 20fps (2688 x 1520), 30fps (1920 × 1080), 30fps (1280 × 960), 30fps (1280 × 720) 50Hz: Sub stream:25fps(352×288),25fps(640×360) 60Hz: Sub stream: 30fps(352×240),30fps(640×360) |
Image Setting | Rotate Mode, Saturation, Brightness, Contrast, Sharpness adjustable by client software or web browser |
BLC | Support, zone configurable |
ROI Codec | Support |
Network | |
Network Storage | NAS (Support NFS,SMB/CIFS), ANR |
Detection | Intrusion detection, Line crossing detection, Motion detection, Dynamic analysis |
Alarm Trigger | Tampering alarm, Network disconnect, IP address conflict, Storage exception |
Protocols | TCP/IP, UDP, ICMP, HTTP, HTTPS, FTP, DHCP, DNS, DDNS, RTP, RTSP, RTCP, PPPoE, NTP, UPnP, SMTP, SNMP, IGMP, 802.1X, QoS, IPv6, Bonjour |
General | Anti-Flicker, heartbeat, mirror, password protection, privacy mask, watermark, IP address filtering, Anonymous access |
Standard | ONVIF (PROFILE S, PROFILE G), PSIA, CGI, ISAPI |
Interface | |
Communication Interface | 1 RJ45 10M/100M Ethernet port |
On-board storage | Built-in Micro SD/SDHC/SDXC slot, up to 128 GB *SD card not included |
Alarm interface | 1x alarm I/O |
Audio interface | 1x audio I/O |
Reset | Yes |
Wi-Fi | |
Wireless Standards | IEEE802.11b, 802.11g, 802.11n |
Frequency Range | 2.4 GHz ~ 2.4835 GHz |
Channel Bandwidth | 20/40MHz Support |
Protocols | 802.11b: CCK, QPSK, BPSK, 802.11g/n: OFDM |
Security | 64/128-bit WEP, WPA/WPA2, WPA-PSK/WPA2-PSK, WPS |
Transfer Rates | 11b: 11Mbps, 11g: 54Mbps, 11n: up to 150Mbps |
Wireless Range | 50 meters *The performance varies based on actual environment. |
General | |
Operating Conditions | -10 °C ~ 40 °C (-14 °F – 104 °F), Humidity 95% or less (non-condensing) |
Power Supply | DC12V ± 25%, PoE (802.3af Class3) |
Power Consumption | Max. 5W (Max. 7 W with IR cut filter on, max. 9W with pan & tilt rotation) |
Material | Top Cover: Plastic ; Base: Metal |
IR Range | Approx. 10 meters |
Dimensions | Φ119.93 × 87.08mm |
Weight | 500g |
- Bảo hành: 24 tháng.
CAMERA IP WIFI 360 ĐỘ UNIARCH UHO-S2
Camera IP Robot Wifi 2.0Mp chuẩn nén H265
- 1/3" CMOS, ICR, 1920x1080, Ultra 265/H265/ H.264 /MJPEG, Dual stream
- Ống kính cố định 3.6mm .
- Hồng ngoại 10m, độ nhạy sáng 0.01Lux.
- Tự động chuyển ngày đêm, tự động cân bằng ánh sáng trắng, chống gợn, chống nhiễu, chống ngược sáng số DWDR.
- Hỗ trợ tính năng Wifi chuẩn IEEE 802.11b/g/n.
- Tích hợp sẵn loa và mic, cho phép đàm thoại hai chiều.
- Hỗ trợ cổng LAN RJ45
- Hỗ trợ khe cắm thẻ nhớ lên tới 128GB.
- Hỗ trợ xem qua cloud miễn phí trọn đời
- Chuẩn Onvif quốc tế. Hỗ trợ tên miền miễn phí
- Nguồn cấp DC5V( ± 10% ).
Tính năng thông minh:
- Motion detection, tracking
- Human body detection
- Audio Detection